Trang chủ2497 • TYO
add
United Inc
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
686,00 ¥ - 694,00 ¥
Phạm vi một năm
613,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 T JPY
Số lượng trung bình
141,13 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 91,15% |
Chi phí hoạt động | 816,00 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | 168,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 135,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,00 Tr | 294,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | -5,34% |
Tổng tài sản | 24,52 T | -10,19% |
Tổng nợ | 2,62 T | -23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | 168,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
280