Trang chủ2497 • TYO
add
United Inc
Giá đóng cửa hôm trước
618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
613,00 ¥ - 628,00 ¥
Phạm vi một năm
559,00 ¥ - 823,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,77 T JPY
Số lượng trung bình
644,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -58,42% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 35,90% |
Thu nhập ròng | -394,00 Tr | -120,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,11 | -149,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,00 Tr | -114,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 T | -37,72% |
Tổng tài sản | 21,08 T | -15,20% |
Tổng nợ | 1,85 T | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,00 Tr | -120,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
471