Trang chủ2497 • TYO
add
United Inc
Giá đóng cửa hôm trước
581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 583,00 ¥
Phạm vi một năm
559,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 T JPY
Số lượng trung bình
132,19 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 46,61% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 50,00% |
Thu nhập ròng | -426,00 Tr | -37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,26 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,00 Tr | -1.410,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 24,84 T | -7,12% |
Tổng nợ | 3,07 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,00 Tr | -37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
280