Trang chủ2497 • TPE
add
E-Lead Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,85 NT$ - 44,80 NT$
Phạm vi một năm
38,50 NT$ - 90,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T TWD
Số lượng trung bình
292,24 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 27,93% |
Chi phí hoạt động | 180,08 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 91,99 Tr | 36,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,22 Tr | 80,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 29,02% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 15,17% |
Tổng nợ | 2,17 T | 12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,99 Tr | 36,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,15 Tr | 180,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,57 Tr | 45,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,41 Tr | 152,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,02 Tr | 601,19% |
Dòng tiền tự do | 175,61 Tr | 533,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
951