Trang chủ2497 • TPE
add
E-Lead Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,30 NT$ - 48,45 NT$
Phạm vi một năm
37,20 NT$ - 90,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 163,21 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | -19,06 Tr | -121,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -123,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -122,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,06 Tr | 33,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,90 Tr | 35,50% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 5,56% |
Tổng nợ | 2,33 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,06 Tr | -121,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,79 Tr | -170,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 Tr | 73,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,63 Tr | 158,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,07 Tr | 13,04% |
Dòng tiền tự do | 247,56 Tr | 26,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
951