Trang chủ2496 • TPE
add
Success Prime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,70 NT$ - 66,80 NT$
Phạm vi một năm
64,70 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T TWD
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,01 Tr | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 80,08 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 17,42 Tr | -27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -30,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,52 Tr | -12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,80 Tr | 19,72% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 5,34% |
Tổng nợ | 614,02 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,42 Tr | -27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,09 Tr | -5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 84,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,76 Tr | -19,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,34 Tr | 63,33% |
Dòng tiền tự do | 35,24 Tr | -50,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55