Trang chủ2496 • TPE
add
Success Prime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,30 NT$ - 68,80 NT$
Phạm vi một năm
63,80 NT$ - 99,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T TWD
Số lượng trung bình
44,43 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,01 Tr | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 83,27 Tr | 5,10% |
Thu nhập ròng | 39,84 Tr | 0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,42 Tr | -0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,60 Tr | 7,99% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 3,93% |
Tổng nợ | 525,24 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,84 Tr | 0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,28 Tr | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,09 Tr | -692,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,89 Tr | -296,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,20 Tr | -107,99% |
Dòng tiền tự do | -75,38 Tr | -33,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
55