Trang chủ2495 • HKG
add
Voicecomm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,60 $
Mức chênh lệch một ngày
63,30 $ - 64,60 $
Phạm vi một năm
58,50 $ - 650,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T HKD
Số lượng trung bình
148,97 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,34 Tr | 28,96% |
Chi phí hoạt động | 89,66 Tr | 49,84% |
Thu nhập ròng | 37,36 Tr | 112,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 109,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,33 Tr | 73,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,31 Tr | 500,78% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 68,70% |
Tổng nợ | 1,11 T | -50,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,36 Tr | 112,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,75 Tr | 175,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,32 Tr | -10,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,58 Tr | -52,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,20 Tr | -802,97% |
Dòng tiền tự do | -36,01 Tr | 41,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
324