Trang chủ249420 • KRX
add
Il dong Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
23.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Phạm vi một năm
10.300,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
721,35 T KRW
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,48 T | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 53,08 T | -7,36% |
Thu nhập ròng | -3,01 T | 7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 T | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,54 T | -3,34% |
Tổng tài sản | 583,78 T | -3,46% |
Tổng nợ | 416,33 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 T | 7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,65 T | -209,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 T | 43,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,96 T | 1.055,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,95 Tr | -136,61% |
Dòng tiền tự do | -15,63 T | -192,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.067