Trang chủ249420 • KRX
add
Il dong Pharmaceutical
Giá đóng cửa hôm trước
28.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.800,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Phạm vi một năm
10.300,00 ₩ - 34.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
914,35 T KRW
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
30,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,46 T | -6,73% |
Chi phí hoạt động | 51,72 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 22,41 T | 380,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 400,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,46 T | 26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,74 T | -2,74% |
Tổng tài sản | 573,88 T | -2,81% |
Tổng nợ | 339,81 T | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,41 T | 380,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,28 T | 71,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 T | -131,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 T | 66,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,81 T | -1.716,50% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -109,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.061