Trang chủ2493 • TYO
add
E-Supportlink Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
960,00 ¥ - 980,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T JPY
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
32,00
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 24,80% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 455,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 385,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | 346,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -28,64% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 6,76% |
Tổng nợ | 2,00 T | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 455,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
145