Trang chủ2493 • TYO
add
E-Supportlink Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.014,00 ¥ - 1.021,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T JPY
Số lượng trung bình
25,29 N
Tỷ số P/E
35,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 21,41% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -43,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,50 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -21,77% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 10,06% |
Tổng nợ | 2,19 T | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
152