Trang chủ2493 • TPE
add
Ampoc Far-East Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
122,00 NT$ - 128,00 NT$
Phạm vi một năm
61,55 NT$ - 164,71 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 T TWD
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,91 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 117,16 Tr | 16,28% |
Thu nhập ròng | 51,53 Tr | -72,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -72,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,27 Tr | -25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -9,77% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -2,03% |
Tổng nợ | 1,97 T | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,53 Tr | -72,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,83 Tr | 119,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,94 Tr | -229,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,00 N | 98,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,51 Tr | -50,02% |
Dòng tiền tự do | 242,22 Tr | 356,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
266