Trang chủ2492 • TPE
add
Walsin Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
116,50 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 144,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 T TWD
Số lượng trung bình
24,57 Tr
Tỷ số P/E
32,63
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -6,15% |
Thu nhập ròng | -214,89 Tr | -121,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | -120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 T | -31,55% |
Tổng tài sản | 95,82 T | -3,94% |
Tổng nợ | 43,00 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,89 Tr | -121,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 732,13 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | 31,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,25 Tr | -36,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -247,86% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | 48,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
8.639