Trang chủ2491 • TYO
add
ValueCommerce Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.183,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.174,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
945,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,57 T JPY
Số lượng trung bình
110,96 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 13,38% |
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | -24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | -28,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -45,33% |
Tổng tài sản | 18,00 T | -33,71% |
Tổng nợ | 5,82 T | 7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | -24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,00 Tr | 29,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | -5,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -539,00 Tr | 33,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -728,00 Tr | 28,56% |
Dòng tiền tự do | -227,62 Tr | 19,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
412