Trang chủ2490 • HKG
add
LC Logistics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T HKD
Số lượng trung bình
289,03 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 452,49 Tr | 19,99% |
Chi phí hoạt động | 25,52 Tr | 0,44% |
Thu nhập ròng | 55,65 Tr | 1.084,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 884,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,50 Tr | 51,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,67 Tr | 230,48% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 27,37% |
Tổng nợ | 451,33 Tr | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,65 Tr | 1.084,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,53 Tr | 409,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,42 Tr | -3.911,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 Tr | 74,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,84 Tr | -739,48% |
Dòng tiền tự do | -60,36 Tr | -708,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
367