Trang chủ2489 • TYO
add
Adways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
267,00 ¥ - 277,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 T JPY
Số lượng trung bình
81,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 8,91% |
Thu nhập ròng | -683,00 Tr | -329,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,07 | -341,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,75 Tr | -57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 T | -1,50% |
Tổng tài sản | 22,88 T | -9,29% |
Tổng nợ | 9,00 T | -15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,00 Tr | -329,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.041