Trang chủ2489 • TYO
add
Adways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ¥ - 323,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 T JPY
Số lượng trung bình
697,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -5,24% |
Thu nhập ròng | 200,44 Tr | -35,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -32,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 4,20% |
Tổng tài sản | 23,42 T | -5,52% |
Tổng nợ | 9,48 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,44 Tr | -35,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.041