Trang chủ2489 • TPE
add
Amtran Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,95 NT$ - 14,15 NT$
Phạm vi một năm
11,70 NT$ - 29,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T TWD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 490,07 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | 219,38 Tr | -61,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -68,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,23 Tr | 771,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 T | -11,06% |
Tổng tài sản | 22,25 T | 1,53% |
Tổng nợ | 8,26 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,38 Tr | -61,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 630,99 Tr | 389,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,65 Tr | -110,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,18 Tr | -122,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,25 Tr | 22,25% |
Dòng tiền tự do | 800,84 Tr | 260,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.727