Trang chủ2489 • TPE
add
Amtran Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,25 NT$ - 13,45 NT$
Phạm vi một năm
11,70 NT$ - 24,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T TWD
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 8,94% |
Chi phí hoạt động | 506,98 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -101,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -101,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,00 Tr | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 T | -7,24% |
Tổng tài sản | 21,36 T | -6,06% |
Tổng nợ | 8,23 T | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -101,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -643,05 Tr | -122,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,84 Tr | -207,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | 98,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | -485,59% |
Dòng tiền tự do | -522,89 Tr | 65,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.677