Trang chủ2489 • HKG
add
Persistence Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T HKD
Số lượng trung bình
17,42 Tr
Tỷ số P/E
28,89
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,95 Tr | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 19,17 Tr | 99,63% |
Thu nhập ròng | 33,07 Tr | 6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,05 | -18,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,33 Tr | 10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,05 Tr | -0,95% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 41,42% |
Tổng nợ | 650,78 Tr | 178,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,07 Tr | 6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 Tr | -87,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,66 Tr | -196,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 Tr | 1.491,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,31 Tr | -165,66% |
Dòng tiền tự do | -80,87 Tr | -270,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
485