Trang chủ2488 • TPE
add
Hanpin Electron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,10 NT$ - 46,35 NT$
Phạm vi một năm
39,45 NT$ - 61,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T TWD
Số lượng trung bình
174,56 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,50 Tr | 35,53% |
Chi phí hoạt động | 74,12 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 66,80 Tr | 13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,41 Tr | 81,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 2,90% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 8,73% |
Tổng nợ | 1,09 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,80 Tr | 13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,37 Tr | 1.970,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,56 Tr | 419,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 Tr | -33,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,28 Tr | 280,77% |
Dòng tiền tự do | 125,84 Tr | 159,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.041