Trang chủ2488 • TPE
add
Hanpin Electron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,20 NT$ - 48,35 NT$
Phạm vi một năm
39,45 NT$ - 61,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T TWD
Số lượng trung bình
182,90 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 719,54 Tr | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 78,72 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 85,02 Tr | -23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | -25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,83 Tr | -9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 4,05% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -1,98% |
Tổng nợ | 1,26 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,02 Tr | -23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,41 Tr | 179,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,12 Tr | 1.875,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,24 Tr | -219,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,62 Tr | 404,45% |
Dòng tiền tự do | 256,01 Tr | 71,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.041