Trang chủ2486 • TPE
add
I-Chiun Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,00 NT$ - 80,80 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 136,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 T TWD
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 139,80 Tr | -25,11% |
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -137,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -131,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,15 Tr | 60,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -58,99% |
Tổng tài sản | 11,61 T | 24,79% |
Tổng nợ | 6,39 T | 59,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,36 Tr | -137,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,06 Tr | -56,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,24 Tr | -381,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,85 Tr | -73,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,06 Tr | -116,26% |
Dòng tiền tự do | -310,90 Tr | -354,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.425