Trang chủ2486 • TPE
add
I-Chiun Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,80 NT$ - 79,20 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 151,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,73 T TWD
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
706,56
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 185,51 Tr | -22,97% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 70,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 74,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,33 Tr | 1.076,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -26,43% |
Tổng tài sản | 11,63 T | 45,73% |
Tổng nợ | 6,32 T | 82,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 70,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,36 Tr | 47,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -865,94 Tr | -1.666,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 628,99 Tr | 413,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,82 Tr | -69,85% |
Dòng tiền tự do | -550,77 Tr | -338,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.425