Trang chủ2485 • TPE
add
Zinwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,25 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 24,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T TWD
Số lượng trung bình
698,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,29 Tr | -82,25% |
Chi phí hoạt động | 140,16 Tr | -28,72% |
Thu nhập ròng | -276,43 Tr | -475,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,78 | -2.217,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,75 Tr | -320,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 37,20% |
Tổng tài sản | 7,40 T | -18,78% |
Tổng nợ | 1,55 T | -39,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,43 Tr | -475,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,94 Tr | -155,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,16 Tr | 76,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -899,00 N | -101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,91 Tr | -137,83% |
Dòng tiền tự do | -70,88 Tr | -138,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.840