Trang chủ2485 • TPE
add
Zinwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,60 NT$ - 23,75 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 25,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T TWD
Số lượng trung bình
16,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 601,37 Tr | 119,25% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -15,10% |
Thu nhập ròng | -12,32 Tr | 95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | 97,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,02 Tr | 115,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -27,29% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -18,96% |
Tổng nợ | 893,47 Tr | -42,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,32 Tr | 95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,33 Tr | 45,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | 84,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 339,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,88 Tr | 42,28% |
Dòng tiền tự do | -139,87 Tr | -97,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.840