Trang chủ2484 • TPE
add
Siward Crystal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,80 NT$ - 22,05 NT$
Phạm vi một năm
17,15 NT$ - 33,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
308,14 N
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,33 Tr | 14,58% |
Chi phí hoạt động | 86,87 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 38,12 Tr | -2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,56 Tr | 29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,73 Tr | -33,58% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -14,07% |
Tổng nợ | 692,54 Tr | -35,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,12 Tr | -2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,85 Tr | -30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,62 Tr | -132,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,59 Tr | -0,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,17 Tr | -107,90% |
Dòng tiền tự do | -742,12 N | -105,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
728