Trang chủ2484 • TPE
add
Siward Crystal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,00 NT$ - 21,25 NT$
Phạm vi một năm
17,15 NT$ - 28,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T TWD
Số lượng trung bình
472,44 N
Tỷ số P/E
34,84
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 649,02 Tr | 25,34% |
Chi phí hoạt động | 82,16 Tr | 0,66% |
Thu nhập ròng | -17,74 Tr | -141,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -132,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,40 Tr | -5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,31 Tr | -35,41% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -7,43% |
Tổng nợ | 849,93 Tr | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,74 Tr | -141,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,96 Tr | 212,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,74 Tr | 88,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,56 Tr | -0,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,42 Tr | 78,02% |
Dòng tiền tự do | 190,28 Tr | 17,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
744