Trang chủ2482 • TPE
add
Uniform Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,30 NT$ - 20,60 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 35,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T TWD
Số lượng trung bình
472,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,94 Tr | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 72,00 Tr | -10,19% |
Thu nhập ròng | -50,76 Tr | -38.847,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,76 | -44.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,19 Tr | -248,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,74 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -16,32% |
Tổng nợ | 267,60 Tr | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,76 Tr | -38.847,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 118,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,70 Tr | 106,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 7,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | 97,21% |
Dòng tiền tự do | 105,51 Tr | 191,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
334