Trang chủ2482 • TPE
add
Uniform Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,20 NT$ - 17,35 NT$
Phạm vi một năm
15,70 NT$ - 28,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TWD
Số lượng trung bình
141,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,27 Tr | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 81,77 Tr | 31,00% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 172,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 185,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,01 Tr | -227,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,30 Tr | -8,01% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -15,37% |
Tổng nợ | 219,66 Tr | -19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 172,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,39 Tr | -89,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | -116,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,23 Tr | 39,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,88 Tr | -195,66% |
Dòng tiền tự do | -55,22 Tr | -466,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
334