Trang chủ248070 • KRX
add
SoluM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.180,00 ₩ - 16.490,00 ₩
Phạm vi một năm
13.870,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
783,23 T KRW
Số lượng trung bình
263,76 N
Tỷ số P/E
38,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 472,60 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 59,29 T | 32,81% |
Thu nhập ròng | 7,48 T | -37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -37,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 T | -31,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,93 T | 31,45% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 34,00% |
Tổng nợ | 713,75 T | 37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 T | -37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,59 T | -38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,66 T | -175,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,37 T | 285,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,82 T | 331,67% |
Dòng tiền tự do | -53,79 T | -49,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
492