Trang chủ248070 • KRX
add
SoluM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.950,00 ₩ - 17.250,00 ₩
Phạm vi một năm
13.870,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
812,40 T KRW
Số lượng trung bình
436,20 N
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,58 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 54,18 T | 29,61% |
Thu nhập ròng | 9,99 T | -35,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,40 T | -23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,70 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 22,78% |
Tổng nợ | 783,71 T | 39,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 T | -35,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 T | 74,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,95 T | -454,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,82 T | 415,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,37 T | 45,41% |
Dòng tiền tự do | -41,80 T | 34,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
482