Trang chủ247 • STO
add
24SevenOffice Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,50 kr - 19,65 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 27,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SEK
Số lượng trung bình
86,83 N
Tỷ số P/E
0,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,56 Tr | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 127,84 Tr | 85,80% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 2.682,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 N | 2.322,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | 50,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 2.582,47% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 397,15% |
Tổng nợ | 391,91 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 2.682,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,39 Tr | -680,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 T | 3.891,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 219,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 20.659,60% |
Dòng tiền tự do | 132,55 Tr | 242,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
161