Trang chủ2477 • HKG
add
WellCell Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,78 $
Mức chênh lệch một ngày
11,58 $ - 11,94 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 13,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T HKD
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
632,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,03 Tr | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | -13,88% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -28,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,16 Tr | -13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,77 Tr | -30,83% |
Tổng tài sản | 306,88 Tr | 11,59% |
Tổng nợ | 98,97 Tr | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 56,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | -28,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,45 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -497,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,75 Tr | -111,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,11 Tr | -147,89% |
Dòng tiền tự do | 18,37 Tr | -23,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
116