Trang chủ2476 • TPE
add
G Shank Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
110,50 NT$ - 118,00 NT$
Phạm vi một năm
59,70 NT$ - 121,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,73 T TWD
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 9,89% |
Chi phí hoạt động | 248,70 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | -97,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -97,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,47 Tr | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | -30,77% |
Tổng tài sản | 11,62 T | -6,82% |
Tổng nợ | 3,67 T | -17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | -97,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,40 Tr | 37,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,22 Tr | -61,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,81 Tr | -76,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,18 Tr | -1.095,29% |
Dòng tiền tự do | 866,63 Tr | 2,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.676