Trang chủ247660 • KOSDAQ
add
NanoCMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 13.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,11 T KRW
Số lượng trung bình
68,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -33,21% |
Chi phí hoạt động | 850,00 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -533,24 Tr | -615,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,78 | -872,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,24 Tr | -125,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 T | 12,22% |
Tổng tài sản | 30,80 T | -14,56% |
Tổng nợ | 11,85 T | 30,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,24 Tr | -615,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,87 Tr | 10,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 322,54 Tr | -77,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,28 Tr | 95,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,98 Tr | 105,28% |
Dòng tiền tự do | -406,51 Tr | 66,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
37