Trang chủ247660 • KOSDAQ
add
NanoCMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.180,00 ₩ - 5.410,00 ₩
Phạm vi một năm
4.290,00 ₩ - 7.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T KRW
Số lượng trung bình
33,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 36,19% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | -1,05% |
Thu nhập ròng | -177,11 Tr | 92,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,95 | 94,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,21 Tr | 112,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 29,93 T | -14,49% |
Tổng nợ | 11,97 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,11 Tr | 92,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,37 Tr | 44,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,94 Tr | -95,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,92 Tr | 98,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 871,43 Tr | 16.099,05% |
Dòng tiền tự do | 545,97 Tr | -2,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
52