Trang chủ247540 • KOSDAQ
add
Ecopro BM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
90.600,00 ₩ - 97.900,00 ₩
Phạm vi một năm
81.100,00 ₩ - 224.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 NT KRW
Số lượng trung bình
367,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,79 T | -35,10% |
Chi phí hoạt động | 32,95 T | -11,59% |
Thu nhập ròng | -13,96 T | 21,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -143,00 | 20,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,68 T | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,66 T | 35,14% |
Tổng tài sản | 4,66 NT | 8,84% |
Tổng nợ | 2,70 NT | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,96 T | 21,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,26 T | -158,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,34 T | 53,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,00 T | 206,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,53 T | 201,92% |
Dòng tiền tự do | -320,77 T | -10,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.222