Trang chủ247540 • KOSDAQ
add
Ecopro BM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
119.200,00 ₩ - 131.000,00 ₩
Phạm vi một năm
105.000,00 ₩ - 306.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 NT KRW
Số lượng trung bình
622,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,94 T | -71,06% |
Chi phí hoạt động | 36,79 T | -5,98% |
Thu nhập ròng | -57,65 T | -2.392,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,05 | -7.992,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -590,00 | -2.369,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,06 T | -129,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,54 T | -16,66% |
Tổng tài sản | 4,15 NT | -13,59% |
Tổng nợ | 2,60 NT | -16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,65 T | -2.392,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,64 T | 220,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 T | 14,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,28 T | -80,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,40 T | -79,12% |
Dòng tiền tự do | -77,80 T | 77,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.199