Trang chủ2472 • TPE
add
Lelon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
83,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
84,30 NT$ - 88,60 NT$
Phạm vi một năm
61,30 NT$ - 106,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 T TWD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 306,82 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | 201,63 Tr | -34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 771,76 Tr | 22,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 18,63% |
Tổng tài sản | 16,28 T | 3,40% |
Tổng nợ | 5,00 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,63 Tr | -34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,27 Tr | -70,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,40 Tr | -260,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,12 Tr | 95,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -851,65 Tr | -635,55% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 127,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.775