Trang chủ246960 • KOSDAQ
add
SCL Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.445,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Phạm vi một năm
1.882,50 ₩ - 5.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,33 T KRW
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 592,41% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 27,08% |
Thu nhập ròng | -121,48 Tr | 87,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | 98,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 264,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 58,66% |
Tổng tài sản | 75,35 T | 222,17% |
Tổng nợ | 46,76 T | 609,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,48 Tr | 87,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -271,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62