Trang chủ246710 • KOSDAQ
add
T&R Biofab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Phạm vi một năm
1.850,00 ₩ - 6.492,32 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,85 T KRW
Số lượng trung bình
394,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | 380,45% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -30,29% |
Thu nhập ròng | -4,29 T | -348,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,63 | 6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,13 Tr | 78,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 T | — |
Tổng tài sản | 94,92 T | — |
Tổng nợ | 72,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,29 T | -348,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | 47,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -865,75 Tr | -158,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,11 Tr | 85,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 T | 13,84% |
Dòng tiền tự do | -2,55 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
86