Trang chủ246690 • KOSDAQ
add
TS Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.361,00 ₩ - 1.420,00 ₩
Phạm vi một năm
801,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,07 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
28,75
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 43,63% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 96,11% |
Thu nhập ròng | 396,97 Tr | 1.562,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 1.061,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 419,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,99 T | 119,88% |
Tổng tài sản | 114,97 T | 10,36% |
Tổng nợ | 27,33 T | 58,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,97 Tr | 1.562,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 2.884,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,84 T | 1.321,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -567,31 Tr | -13,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,70 T | 858,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
19