Trang chủ2461 • TYO
add
FAN Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
401,00 ¥ - 406,00 ¥
Phạm vi một năm
379,00 ¥ - 424,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,83 T JPY
Số lượng trung bình
44,27 N
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | 61,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | 64,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,50 Tr | 30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,32 T | -3,24% |
Tổng tài sản | 23,36 T | -0,09% |
Tổng nợ | 5,30 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | 61,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
409