Trang chủ2458 • TPE
add
Elan Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
141,00 NT$ - 148,00 NT$
Phạm vi một năm
122,50 NT$ - 177,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,30 T TWD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 750,86 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 711,73 Tr | -7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,92 | -4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,49 | -7,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,37 Tr | -1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 33,74% |
Tổng tài sản | 15,41 T | 10,94% |
Tổng nợ | 5,99 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,73 Tr | -7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,77 Tr | -95,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,90 Tr | 36,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,97 Tr | 90,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,32 Tr | -984,53% |
Dòng tiền tự do | 589,15 Tr | -6,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.064