Trang chủ2457 • TPE
add
Phihong
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 24,45 NT$
Phạm vi một năm
19,60 NT$ - 45,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 T TWD
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 657,92 Tr | -13,10% |
Thu nhập ròng | -327,98 Tr | -825,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,57 | -879,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,48 Tr | -589,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 1,95% |
Tổng tài sản | 15,04 T | -1,49% |
Tổng nợ | 6,41 T | 19,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,98 Tr | -825,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,48 Tr | -544,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,75 Tr | 203,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,09 Tr | -4.488,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,51 Tr | -225,98% |
Dòng tiền tự do | -177,91 Tr | 56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.416