Trang chủ2457 • TPE
add
Phihong
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,40 NT$ - 22,80 NT$
Phạm vi một năm
20,15 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T TWD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 690,41 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | -140,89 Tr | -309,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 | -317,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,16 Tr | -320,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | 19,24% |
Tổng tài sản | 16,55 T | 10,91% |
Tổng nợ | 6,58 T | 27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,89 Tr | -309,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,32 Tr | 54,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,70 Tr | -389,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 T | 681,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 355,48% |
Dòng tiền tự do | -217,74 Tr | 51,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.416