Trang chủ2455 • TPE
add
Visual Photonics Epitaxy
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
155,00 NT$ - 158,00 NT$
Phạm vi một năm
113,50 NT$ - 198,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 T TWD
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
40,17
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,75 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 135,71 Tr | -11,47% |
Thu nhập ròng | 144,41 Tr | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,92 | -4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,84 Tr | 18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,89 Tr | 46,69% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 0,57% |
Tổng nợ | 1,26 T | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,41 Tr | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,52 Tr | 1.396,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | -135,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,77 Tr | -124,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,93 Tr | -55,67% |
Dòng tiền tự do | -259,44 Tr | 45,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
308