Trang chủ2453 • TPE
add
Syscom Computer Engineering Co
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,30 NT$ - 61,50 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 79,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T TWD
Số lượng trung bình
9,63 Tr
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 473,27 Tr | 10,14% |
Thu nhập ròng | 97,62 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,67 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,13 Tr | -11,38% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 0,69% |
Tổng nợ | 2,70 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,62 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,81 Tr | 68,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,72 Tr | 76,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,00 Tr | -244,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,92 Tr | -67,67% |
Dòng tiền tự do | 436,64 Tr | 83,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.101