Trang chủ2453 • HKG
add
Concord Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 22,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T HKD
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,45 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 60,23 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | -88,30 Tr | 2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,90 | -5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,57 Tr | 43,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,76 Tr | -47,08% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 0,92% |
Tổng nợ | 3,95 T | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,30 Tr | 2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,20 Tr | 66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,64 Tr | 94,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,59 Tr | -92,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,26 Tr | -148,64% |
Dòng tiền tự do | -96,04 Tr | 14,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
573