Trang chủ2449 • TYO
add
PRAP Japan, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.064,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.048,00 ¥ - 1.064,00 ¥
Phạm vi một năm
868,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T JPY
Số lượng trung bình
19,96 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | 1,62% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 484,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | 454,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,75 Tr | 16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | 4,06% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -0,96% |
Tổng nợ | 1,48 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 484,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
353