Trang chủ2449 • TYO
add
PRAP Japan, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.069,00 ¥ - 1.078,00 ¥
Phạm vi một năm
868,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T JPY
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 523,00 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 82,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 62,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,00 Tr | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 0,19% |
Tổng nợ | 1,41 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 82,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
353