Trang chủ2449 • TPE
add
King Yuan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,10 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
70,00 NT$ - 143,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
121,05 T TWD
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | 22,39% |
Chi phí hoạt động | 927,68 Tr | 38,71% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 213,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,65 | 156,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,48 | 210,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 T | 40,44% |
Tổng tài sản | 75,79 T | -1,98% |
Tổng nợ | 27,92 T | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 213,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 983,72 Tr | -76,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,78 T | 719,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 T | -18.019,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 T | 223,37% |
Dòng tiền tự do | 18,11 T | 1.680,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.256