Trang chủ2449 • TPE
add
King Yuan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
164,00 NT$ - 170,00 NT$
Phạm vi một năm
70,00 NT$ - 174,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
202,98 T TWD
Số lượng trung bình
44,86 Tr
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | 27,79% |
Chi phí hoạt động | 795,40 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | 14,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | 12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,81 T | 46,17% |
Tổng tài sản | 82,85 T | 4,08% |
Tổng nợ | 38,91 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -58,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 T | -253,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 T | 369,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -334,90% |
Dòng tiền tự do | -4,63 T | 48,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.256