Trang chủ244920 • KRX
add
A Plus Asset Advisor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.090,00 ₩ - 9.050,00 ₩
Phạm vi một năm
3.870,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,87 T KRW
Số lượng trung bình
544,76 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,01 T | 27,98% |
Chi phí hoạt động | 105,37 T | 40,00% |
Thu nhập ròng | 4,84 T | 134,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 126,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,29 T | -21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,18 T | -7,44% |
Tổng tài sản | 496,08 T | 8,70% |
Tổng nợ | 242,32 T | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 T | 134,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,86 T | -60,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 649,33 Tr | -61,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 T | -94,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -106,95% |
Dòng tiền tự do | 4,53 T | 10.079,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
441