Trang chủ244920 • KRX
add
A Plus Asset Advisor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.790,00 ₩ - 7.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.870,00 ₩ - 7.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,96 T KRW
Số lượng trung bình
95,02 N
Tỷ số P/E
162,18
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,42 T | 50,78% |
Chi phí hoạt động | 96,12 T | 70,48% |
Thu nhập ròng | 5,86 T | -32,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -55,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 T | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,42 T | 48,22% |
Tổng tài sản | 498,63 T | 24,97% |
Tổng nợ | 248,18 T | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 T | -32,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,75 Tr | -96,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,85 T | 149,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,63 T | -850,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | 115,30% |
Dòng tiền tự do | -8,01 T | -1.011,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
430