Trang chủ2444 • TPE
add
Abocom Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,00 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
10,35 NT$ - 19,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T TWD
Số lượng trung bình
207,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 273,03 Tr | -24,48% |
Chi phí hoạt động | 71,20 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | -46,86 Tr | -51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,16 | -100,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,92 Tr | -842,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,03 Tr | 18,34% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -7,82% |
Tổng nợ | 971,03 Tr | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,86 Tr | -51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,85 Tr | 56,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 Tr | 51,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,72 Tr | -2,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,74 Tr | 68,68% |
Dòng tiền tự do | 67,62 Tr | -3,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
477