Trang chủ2440 • TYO
add
Gurunavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 257,00 ¥
Phạm vi một năm
251,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T JPY
Số lượng trung bình
220,85 N
Tỷ số P/E
120,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 149,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 146,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,00 Tr | 12.033,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -22,08% |
Tổng tài sản | 11,03 T | -3,66% |
Tổng nợ | 4,65 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 149,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765