Trang chủ2440 • HKG
add
MemeStrategy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T HKD
Số lượng trung bình
876,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | -30,22% |
Chi phí hoạt động | 17,34 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | -10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,73 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,86 Tr | -7,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 Tr | 9,11% |
Tổng tài sản | 238,18 Tr | -23,80% |
Tổng nợ | 35,31 Tr | -50,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | -10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,78 Tr | -18,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -188,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,09 Tr | 5.840,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,65 Tr | 184,06% |
Dòng tiền tự do | -11,61 Tr | -65,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33