Trang chủ2440 • HKG
add
MemeStrategy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
809,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,76 Tr | -74,40% |
Chi phí hoạt động | 19,11 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | -23,39 Tr | -407,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,28 | -1.302,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,69 Tr | -272,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | -75,58% |
Tổng tài sản | 252,05 Tr | -28,14% |
Tổng nợ | 46,62 Tr | -43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,39 Tr | -407,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 Tr | -27,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,50 N | 97,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -779,50 N | 74,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | 52,63% |
Dòng tiền tự do | -7,61 Tr | -168,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
30