Trang chủ2439 • TPE
add
Merry Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
111,50 NT$ - 115,00 NT$
Phạm vi một năm
92,30 NT$ - 147,83 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,52 T TWD
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 14,35% |
Thu nhập ròng | 660,12 Tr | 37,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 30,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,44 | 23,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,52 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 T | 42,20% |
Tổng tài sản | 39,12 T | 19,96% |
Tổng nợ | 19,93 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,12 Tr | 37,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 335,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,94 Tr | -44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,30 Tr | -120,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,91 Tr | 155,12% |
Dòng tiền tự do | 537,75 Tr | 179,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7.395