Trang chủ2438 • TYO
add
Asukanet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
482,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T JPY
Số lượng trung bình
66,99 N
Tỷ số P/E
53,61
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -41,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,50 Tr | -6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -17,05% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -4,15% |
Tổng nợ | 842,00 Tr | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -41,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
440