Trang chủ2438 • HKG
add
Mobvoi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
851,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,46 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 54,07 Tr | -46,84% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 99,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | 99,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,00 N | 100,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,78 Tr | -39,02% |
Tổng tài sản | 473,16 Tr | -30,87% |
Tổng nợ | 171,94 Tr | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 99,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,08 Tr | -14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,91 Tr | 488,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,93 Tr | -93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,71 Tr | -59,67% |
Dòng tiền tự do | -13,53 Tr | 41,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
183