Trang chủ243840 • KOSDAQ
add
Shin Heung Energy & Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.015,00 ₩ - 4.125,00 ₩
Phạm vi một năm
3.770,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,67 T KRW
Số lượng trung bình
70,85 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,50 T | -30,02% |
Chi phí hoạt động | 9,44 T | -11,81% |
Thu nhập ròng | -4,82 T | -165,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | -193,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 T | -45,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,38 T | 17,15% |
Tổng tài sản | 888,75 T | 4,06% |
Tổng nợ | 536,68 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 T | -165,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 T | -143,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 T | 69,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 110,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,26 T | 49,72% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | 60,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.201