Trang chủ243840 • KOSDAQ
add
Shin Heung Energy & Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.690,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 6.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,63 T KRW
Số lượng trung bình
821,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,17 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 7,90 T | -15,47% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | 234,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 222,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,34 T | 22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,26 T | 44,45% |
Tổng tài sản | 873,44 T | 5,18% |
Tổng nợ | 529,30 T | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | 234,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 T | 358,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,86 T | -32,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 T | -1.580,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,71 T | 4,13% |
Dòng tiền tự do | -12,04 T | 31,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.201