Trang chủ2433 • TPE
add
Huxen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,80 NT$ - 48,15 NT$
Phạm vi một năm
46,00 NT$ - 52,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T TWD
Số lượng trung bình
26,79 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 679,21 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 142,92 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 188,07 Tr | -10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,69 | -9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,39 Tr | -2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -7,38% |
Tổng tài sản | 7,14 T | -5,63% |
Tổng nợ | 3,22 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,07 Tr | -10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,05 Tr | -20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 Tr | 38,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,52 Tr | 25,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,44 Tr | 56,16% |
Dòng tiền tự do | -411,29 Tr | 5,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
506