Trang chủ2432 • HKG
add
Shenzhen Dobot Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,92 $
Mức chênh lệch một ngày
39,70 $ - 41,10 $
Phạm vi một năm
18,42 $ - 83,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 T HKD
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,54 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 57,75 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | -20,44 Tr | 31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,70 | 46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,23 Tr | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,61 Tr | 278,77% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 105,72% |
Tổng nợ | 364,87 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,44 Tr | 31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,46 Tr | 7,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,60 Tr | -2.518,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,73 Tr | -758,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,94 Tr | -1.797,99% |
Dòng tiền tự do | 841,81 N | 111,08% |