Trang chủ243070 • KOSDAQ
add
Công ty Huons
Giá đóng cửa hôm trước
28.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.350,00 ₩ - 28.850,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 35.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,42 T KRW
Số lượng trung bình
43,22 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,84 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 57,60 T | -9,68% |
Thu nhập ròng | 12,31 T | 24,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 26,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,41 T | 15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,17 T | -1,03% |
Tổng tài sản | 604,86 T | 11,43% |
Tổng nợ | 248,68 T | 21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 T | 24,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 T | 1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,30 T | 158,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 T | -253,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 T | 317,68% |
Dòng tiền tự do | 10,01 T | 223,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
912