Trang chủ2428 • TYO
add
Wellnet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
588,00 ¥ - 937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 T JPY
Số lượng trung bình
106,30 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 316,65 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | 164,88 Tr | -14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,28 Tr | -14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 T | 5,03% |
Tổng tài sản | 29,30 T | 7,96% |
Tổng nợ | 20,44 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,88 Tr | -14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
131