Trang chủ2427 • HKG
add
Guanze Medical Infrm Indstry (Hldng) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
732,33 N
Tỷ số P/E
26,30
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,02 Tr | -46,21% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | -15,91% |
Thu nhập ròng | -80,00 N | -101,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -101,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -72,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,57 Tr | -30,39% |
Tổng tài sản | 276,74 Tr | -10,40% |
Tổng nợ | 34,58 Tr | -31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 N | -101,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,00 N | 265,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,76 Tr | -166,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,73 Tr | -184,75% |
Dòng tiền tự do | 652,75 N | -87,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
56