Trang chủ2424 • TPE
add
Lung Hwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,00 NT$ - 46,00 NT$
Phạm vi một năm
44,00 NT$ - 111,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T TWD
Số lượng trung bình
23,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,54 Tr | 59,67% |
Chi phí hoạt động | 35,04 Tr | -17,53% |
Thu nhập ròng | -24,84 Tr | 59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,16 | 74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,67 Tr | 45,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,23 Tr | -18,33% |
Tổng tài sản | 502,81 Tr | -18,36% |
Tổng nợ | 183,58 Tr | -42,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,84 Tr | 59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | 115,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,50 Tr | 197,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,77 Tr | -476,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 Tr | 85,25% |
Dòng tiền tự do | 12,36 Tr | 149,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
26