Trang chủ2424 • TPE
add
Lung Hwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,90 NT$ - 84,20 NT$
Phạm vi một năm
27,50 NT$ - 111,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T TWD
Số lượng trung bình
133,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,72 Tr | 206,61% |
Chi phí hoạt động | 33,70 Tr | -31,33% |
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | 75,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,16 | 92,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | 94,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,45 Tr | -26,26% |
Tổng tài sản | 563,43 Tr | -19,44% |
Tổng nợ | 241,22 Tr | -39,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | 75,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,12 Tr | 161,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 Tr | -55,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,30 Tr | -133,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | -91,10% |
Dòng tiền tự do | 18,91 Tr | 632,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
26